Bơm Barmesa Pumps
Barmesa Pumps là nhà sản xuất chuyên nghiệp về máy bơm và thiết bị tích hợp cho nước thải, công nghiệp, nước uống, thủy lợi, xây dựng, giải pháp chữa cháy và nhiều giải pháp khác.
Bơm Barmesa Pumps
Barmesa Pumps là nhà sản xuất chuyên nghiệp về máy bơm và thiết bị tích hợp cho nước thải, công nghiệp, nước uống, thủy lợi, xây dựng, giải pháp chữa cháy và nhiều giải pháp khác.
Dòng máy bơm chìm KMUD: Những máy bơm này được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội ngay cả trong những điều kiện khó khăn. Với cánh quạt và vỏ chống mài mòn cao, hoạt động chìm một phần và máy khuấy hiệu suất cao, chúng là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như mỏ lộ thiên, xây dựng, nhà máy xử lý và bơm nước bùn mài mòn.
3KMUD553/554.
4KMUD803/804.
6KMUD1203/1204
6KMUD1503/1504.
8KMUD2003 / 2004.
8KMUD3004
8KMUD4004.
8KMUD5004
Nhà phân phối bơm Barmesa
Le Quang Do (Mr.).
Sales Department.
Mobile: 0934 072 027.
E-mail: Quangdo.qs@gmail.com
Máy bơm chìm Barmesa.
2KAT (1 – 2 HP).
2KAT (3 – 7.5 HP)
3KAT / 4KAT (3 – 10 HP).
4KATO (7.5 – 30 HP)
6KATO (15 – 30 HP).
6KATO (40 – 50 HP).
8KATO (15 – 30 HP)
8KATO (40 – 100 HP).
4SWL / 4SWM / 4SWH
6SWL / 6SWM / 6SWH.
8SWL
Máy bơm chìm Barmesa bằng thép không gỉ cho nước đen.
2BSV-DS / 0,5 – 1 HP
2BSV-DS/2 – 3 HP.
3BSV-DS/5 – 7,5 mã lực.
6KMUD1503/1504.
CAM SQM-2 và SQM-3.
Máy bơm đa tầng trục đứng HMV.
Máy bơm dòng HMV được thiết kế để đảm bảo rằng chúng có thể được lắp đặt trực tiếp vào hệ thống đường ống có cùng đường kính, đầu ra và đầu vào ở cùng mức. Thiết kế kết cấu này giúp cho việc kết nối máy bơm với đường ống được gọn gàng hơn.
L150 HUB 5/8 N/KW ,Code 68514412101.
C276 HUB 7/8 N/KW N/SS RSB, Code 68514440126.
L110 HUB 5/8 N/KW , Code 68514411733.
L075 HUB 1/4 N/KW ,Code 68514410680.
L150 SOX SPIDER ,Code 68514412001
C276 CUSHIONS SXB SET OF 6, Code 68514414633.
L/AL110 SOX SPIDER, Code 68514411724
L/AL075 SOX SPIDER, Code 68514410621.
L/AL090/095 SOX SPIDER, Code 68514411070
RRS150 SPCR ASSY 140MM, Code 68514455572.
L035 SOX (NBR)
Bơm công nghiệp Barmesa
L050/AL050 SOX (NBR)
L050/AL050 Hytrel®.
L070/AL070 SOX (NBR).
L070/AL070 Hytrel
L075/AL075 SOX (NBR).
L075/AL075 Hytrel
L090/AL090/LC090 SOX (NBR).
L090/AL090 Hytrel
L095/AL095/LC095 SOX (NBR).
L095/AL095 Hytrel
L099/AL099/LC099 SOX (NBR).
L099/AL099 Hytrel
L100/AL100/LC100 SOX (NBR) 7.0
L100/AL100 Hytrel
L110/AL110/LC110 SOX (NBR).
L110/AL110 Hytrel
L150/LC150 SOX (NBR)
L150 Hytrel
AL-150 SOX (NBR).
L190/LC190 SOX (NBR)
L190 Hytrel
L225/LC225 SOX (NBR).
L225 Hytrel
L276 SOX (NBR).
C Type
C226 SXB (NBR)
C226 Hytrel
C276 SXB (NBR).
C276 Hytrel
C280 SXB (NBR).
C280 Hytrel
C285 SXB (NBR).
C285 Hytrel
C295 SXB (NBR)
C295 Hytrel
C2955 SXB (NBR).
C2955 Hytrel
Hàng chính hãng.
Giá liên hệ: vnđ.
Bảo hành 12 tháng.
Giao hàng tận nơi.
Một đổi 1 trong vòng 1 tháng.
Đặt hàng 6-8 tuần.
H Type
H3067 SXB (NBR).
H3067 Hytrel
H3567 SXB (NBR)
H3567 Hytrel.
H3667 SXB (NBR)
H3667 Hytrel
H4067 SXB (NBR).
H4067 Hytrel
H4567 SXB (NBR).
H4567 Hytrel
RRS Type
RRS090 SOX (NBR)
RRS095 SOX (NBR).
RRS099 SOX (NBR)
RRS100 SOX (NBR).
RRS110 SOX (NBR)
RRS150 SOX (NBR)
RRS190 SOX (NBR).
SS075.
SS095.
SS100
SS110.
SS150
Dòng HMV
Dòng BMV/BMVF.
Động cơ điện
Dòng SP | N | BSP-CCE.
Động cơ diesel
Dòng M | MD.
Dòng SH-U
Động cơ xăng.
Dòng SH-U
Truyền tải đa năng.
Dòng ET6-U
Truyền tải đa năng
Máy ly tâm áp suất trung bình.
Máy ly tâm thép không gỉ.
Dòng BCS
Dòng BCSF.
dòng đĩa CD.
Dòng PS
dòng KAG, 2AHS, EUSR, BSTEP,SVEN.
2BS501, 2SE51SS, 3SE-SS , 3ANH-DS.
3SE-SS 1.5 – 2 HP,3SE-SS Dòng 3 HP, 3BWSE-DS
4SE-SS, 4BWSE-DS, 4SEH-DS, 4BSE-HLDS.
6SE-LDS, 9-30 HP, 6SE-LDS 18-60 HP, 6SE-HLDS
8SE-HLDS, 8SE-HADS.
KAT/KATO
SW, BSV, GRX, SGV-DS, SGV-LDS.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.